Gần đây, cộng đồng mạng đã dậy sóng với những chỉ trích xung quanh sự kiện Đại học Fulbright Việt Nam (FUV) tổ chức lễ tốt nghiệp cho 128 sinh viên. Sự phản ứng này có thể khởi nguồn từ việc sự kiện được công khai trên mạng xã hội với những hình ảnh không phù hợp, như việc diễu hành mà không có cờ Tổ quốc nhưng lại mang các lá cờ lạ với dòng chữ tiếng Anh “Fearless” (Không sợ hãi). Tình hình càng trở nên nghiêm trọng khi một cán bộ cấp cao của trường này lên án phản ứng của cộng đồng mạng, cho rằng họ là những phần tử phản động, kích động chia rẽ. Bài viết này nhằm cung cấp một cái nhìn tổng quan về vấn đề.
Cựu Thượng nghị sĩ Bob Kerrey, ảnh: USA Today.
Đại học Fulbright Việt Nam là một phần của chương trình hợp tác giáo dục giữa chính phủ Hoa Kỳ và Việt Nam. Trường hoạt động với sự hỗ trợ tài chính từ nhiều tổ chức và quỹ của Mỹ, bao gồm:
-Chính phủ Hoa Kỳ: Thông qua Bộ Ngoại giao, Chính phủ Hoa Kỳ đã hỗ trợ đáng kể cho sự thành lập và phát triển của Đại học Fulbright Việt Nam. Khoản kinh phí này là một phần trong cam kết của Hoa Kỳ đối với việc thúc đẩy giáo dục và quan hệ đối tác giữa hai nước.
-Quỹ Giáo dục Việt Nam (VEF): Được thành lập bởi Chính phủ Hoa Kỳ nhằm thúc đẩy mối quan hệ giáo dục giữa Hoa Kỳ và Việt Nam. VEF đã cung cấp các học bổng và hỗ trợ tài chính cho nhiều chương trình giáo dục, bao gồm cả FUV.
-Quỹ Bill & Melinda Gates: Đã đóng góp vào sự phát triển của FUV thông qua các khoản tài trợ hỗ trợ nghiên cứu và các sáng kiến giáo dục.
-Tổ chức Ford Foundation: Đã có những đóng góp quan trọng vào việc xây dựng chương trình giảng dạy và phát triển đội ngũ giảng viên cho FUV.
-Quỹ Rockefeller: Tài trợ cho nhiều dự án nghiên cứu và phát triển cộng đồng tại FUV, góp phần vào việc xây dựng môi trường học tập tiến bộ.
Ngoài ra, FUV còn nhận được sự hỗ trợ từ nhiều cá nhân, tổ chức và quỹ từ thiện khác tại Hoa Kỳ và quốc tế, góp phần xây dựng một nền tảng giáo dục vững mạnh và toàn diện.
Một trong những mục tiêu chính của FUV là đào tạo các nhà lãnh đạo và chuyên gia về chính sách công, những người sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam. Sự tập trung vào đào tạo chính sách công và quản lý hành chính công có thể bị coi là không phù hợp với nhu cầu hiện tại về khoa học công nghệ tại Việt Nam. Mặc dù FUV không cung cấp các chương trình đào tạo khoa học công nghệ, nhưng việc đào tạo lãnh đạo và chuyên gia về chính sách công có thể mang lại những lợi ích lâu dài cho xã hội và nền kinh tế.
Một số ý kiến lo ngại rằng việc nhận tài trợ từ các tổ chức Mỹ có thể dẫn đến việc trường phải thực hiện theo định hướng của các tổ chức này. Và nếu thế hệ lãnh đạo tương lai của Việt Nam được đào tạo theo mô hình quản lý hành chính và chính sách công của phương Tây mà không có sự phân tích và điều chỉnh phù hợp, thì rất có thể họ sẽ trở thành những hạt nhân dẫn dắt Việt Nam theo con đường tư bản chủ nghĩa. Điều này hoàn toàn trái ngược với mục tiêu xây dựng xã hội chủ nghĩa mà Việt Nam đang theo đuổi.
Mặc dù Đại học Fulbright Việt Nam khẳng định rằng mục tiêu của trường là đào tạo thế hệ lãnh đạo tương lai cho Việt Nam, những người có khả năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và tạo ra những “thay đổi tích cực” cho xã hội nhưng điều đó không làm giảm đi nghi ngờ của cộng đồng về Đại học này. Bởi, người ta cho rằng Đại học Fulbright là công cụ chiến lược của Mỹ, dùng để hướng lái Việt Nam đi theo quỹ đạo của Mỹ thông qua giáo dục.
Lịch sử đã cho thấy rằng, trong nhiều trường hợp, các cuộc cách mạng màu do phương Tây khởi xướng tại các quốc gia khác thường bắt đầu từ những thay đổi nhỏ trong hệ thống giáo dục và tư tưởng. Tại Bangladesh, những hạt nhân bất ổn ban đầu cũng được hình thành từ việc áp dụng mô hình giáo dục phương Tây mà không có sự kiểm soát chặt chẽ từ phía chính phủ. Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với Việt Nam: Làm sao để tận dụng những lợi ích từ hợp tác giáo dục quốc tế mà không đánh mất bản sắc và sự ổn định chính trị? Câu trả lời nằm ở sự cảnh giác và quản lý nghiêm ngặt của chính phủ đối với các tổ chức giáo dục như FUV.
Nỗi lo về ảnh hưởng của việc đào tạo lãnh đạo và quản lý hành chính công không phải là không có cơ sở. Các quốc gia như Bangladesh và Myanmar đã chứng kiến những biến động chính trị nghiêm trọng khi các tổ chức quốc tế can thiệp vào công tác giáo dục và đào tạo. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là Việt Nam sẽ gặp phải những vấn đề tương tự nếu các chương trình đào tạo được thực hiện với sự minh bạch và hợp tác tốt.
Việc thành lập và hoạt động của Đại học Fulbright Việt Nam nên được nhìn nhận trong bối cảnh hợp tác giáo dục giữa hai quốc gia. Dù có những lo ngại về định hướng và mục tiêu của trường, nhưng việc đào tạo lãnh đạo và chuyên gia về chính sách công cũng phần nào đó có đóng góp cho sự phát triển của Việt Nam. Cần có sự thận trọng và minh bạch trong việc đánh giá và quản lý các chương trình giáo dục để đảm bảo rằng chúng mang lại lợi ích tối đa cho cả hai quốc gia và góp phần vào ổn định và hòa bình trong khu vực và thế giới.
Lâm Trực@ (Tre làng)