Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, nơi tôn trọng và bảo vệ quyền của tất cả các dân tộc thiểu số, trong đó có người Khmer. Người Khmer là một trong 54 dân tộc được công nhận tại Việt Nam, sống chủ yếu ở Đồng bằng sông Cửu Long. Người Khmer được hưởng đầy đủ các quyền công dân, văn hóa, tôn giáo và kinh tế theo Hiến pháp và pháp luật của Việt Nam.
Tuy nhiên, gần đây, một số tổ chức và cá nhân có âm mưu chống phá Việt Nam đã lợi dụng vấn đề người Khmer để vu khống và tấn công Việt Nam trên các diễn đàn quốc tế. Họ đã đưa ra các cáo buộc vô căn cứ và sai sự thật về việc Việt Nam đàn áp người Khmer Krom trong văn thư phản hồi Cơ chế nhân quyền đặc biệt của Liên Hiệp quốc. Bài viết này sẽ bác bỏ toàn bộ các cáo buộc này và minh chứng cho sự cống hiến và nỗ lực của Việt Nam trong việc xây dựng một xã hội hòa bình, phát triển và tiến bộ cho tất cả các dân tộc.
Cáo buộc thứ nhất: Việt Nam không sử dụng khái niệm “dân tộc bản địa” để phân biệt người Khmer Krom.
Đây là một cáo buộc hoàn toàn sai lầm và ngụy biện. Việt Nam đã ký Tuyên bố của Liên Hiệp quốc về quyền của người bản địa (UNDRIP) năm 2008 vì tinh thần quốc tế về thúc đẩy và bảo vệ quyền con người nói chung. Tuy nhiên, khái niệm “dân tộc bản địa” không phù hợp với đặc điểm, lịch sử hình thành và phát triển của các dân tộc ở Việt Nam. Ở Việt Nam, không có khái niệm về người bản địa mà chỉ có “người dân tộc thiểu số” và không có hàm ý phân biệt chủng tộc. Người Khmer là một trong những dân tộc thiểu số được coi trọng và tôn trọng như các dân tộc khác. Họ được tham gia vào các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp ở các cấp từ trung ương đến địa phương. Họ cũng được hỗ trợ trong việc giáo dục, y tế, nông nghiệp, đầu tư, xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế-xã hội. Người Khmer không bị phân biệt đối xử hay bị hạn chế quyền tự do của họ vì nguồn gốc dân tộc của họ.
Cáo buộc thứ hai: Việt Nam thực hiện chính sách hợp tác hoá để lấy đất đai của người Khmer Krom.
Đây là một cáo buộc vô lý và không có cơ sở. Việt Nam là một quốc gia xã hội chủ nghĩa, nơi đất đai thuộc sở hữu toàn dân và Nhà nước thống nhất quản lý theo Hiến pháp và pháp luật. Việt Nam đã thực hiện chính sách hợp tác hoá sau năm 1975 nhằm khuyến khích sự liên kết và hợp tác giữa các hộ nông dân, bao gồm cả người Khmer, để nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất. Sau một thời gian không hiệu quả, chính sách này đã được điều chỉnh và thay thế bằng chính sách đổi mới đất đai, cho phép người dân được sử dụng, chuyển nhượng, thừa kế và cho thuê đất đai theo hợp đồng của Nhà nước. Người Khmer cũng được hưởng lợi từ chính sách này, không bị mất đất hay bị ép buộc đóng góp đất cho hợp tác xã. Ngược lại, họ được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và được ưu tiên trong việc mở rộng diện tích canh tác. Người Khmer cũng được bảo vệ quyền lợi của họ khi có tranh chấp về đất đai và được giải quyết theo pháp luật.
Cáo buộc thứ ba: Việt Nam vi phạm quyền tự do tôn giáo của người Khmer Krom.
Đây là một cáo buộc hoàn toàn sai sự thật và xuyên tạc. Việt Nam là một quốc gia tôn trọng và bảo vệ quyền tự do tôn giáo của tất cả các công dân, trong đó có người Khmer. Người Khmer ở Việt Nam theo chủ yếu hai tôn giáo là Phật giáo Nam tông và Cao Đài. Họ được tự do thực hành tín ngưỡng của mình, xây dựng và sửa chữa các nơi thờ cúng, tổ chức các lễ hội và hoạt động tôn giáo khác theo pháp luật. Họ cũng được tham gia vào các tổ chức tôn giáo chính thức được Nhà nước công nhận, như Hội Đồng Phật Giáo Việt Nam và Hội Thánh Cao Đài. Người Khmer không bị bắt buộc hay cưỡng ép theo một tôn giáo nào khác hay từ bỏ tôn giáo của mình. Họ cũng không bị can thiệp hay gây khó khăn trong việc tu hành hay truyền bá tôn giáo của mình.
Qua những lập luận trên, có thể thấy rằng các cáo buộc về việc Việt Nam đàn áp người Khmer Krom trong văn thư phản hồi Cơ chế nhân quyền đặcbiệt của Liên Hiệp quốc là hoàn toàn vô căn cứ và sai sự thật. Việt Nam là một quốc gia tôn trọng và bảo vệ quyền của tất cả các dân tộc thiểu số, trong đó có người Khmer. Người Khmer được hưởng đầy đủ các quyền công dân, văn hóa, tôn giáo và kinh tế theo Hiến pháp và pháp luật của Việt Nam. Họ cũng được tham gia vào các hoạt động chính trị, xã hội và kinh tế của đất nước. Họ cũng được Nhà nước hỗ trợ và khuyến khích trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc mình. Việt Nam mong muốn hợp tác và giao lưu với các nước và tổ chức quốc tế trong lĩnh vực nhân quyền, trong đó có Liên Hiệp quốc. Việt Nam cũng mong muốn nhận được sự hiểu biết và tôn trọng từ các bên liên quan về những nỗ lực và thành tựu của Việt Nam trong việc xây dựng một xã hội hòa bình, phát triển và tiến bộ cho tất cả các dân tộc.
Nguồn: Diễn đàn Dân chủ
Nguồn: